Có 2 kết quả:

老虎鉗 lǎo hǔ qián ㄌㄠˇ ㄏㄨˇ ㄑㄧㄢˊ老虎钳 lǎo hǔ qián ㄌㄠˇ ㄏㄨˇ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vise
(2) pincer pliers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vise
(2) pincer pliers

Bình luận 0